Có 2 kết quả:
細菌戰 xì jūn zhàn ㄒㄧˋ ㄐㄩㄣ ㄓㄢˋ • 细菌战 xì jūn zhàn ㄒㄧˋ ㄐㄩㄣ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) biological warfare
(2) germ warfare
(2) germ warfare
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) biological warfare
(2) germ warfare
(2) germ warfare
Bình luận 0